Thêm vào giỏ hàng thành công! Xem giỏ hàng và thanh toán
hotline lehuycomputer

Bo Mạch Chủ - Mainboard Gigabyte WRX80-SU8-IPMI

Mã sản phẩm: WRX80-SU8-IPMI

Tình trạng: Mới 100%

Bảo hành: 36 tháng

  • 21.500.000
  • (Giá đã bao gồm VAT)

TRẢ GÓP TIỆN LỢI

(Trả góp tiện lợi ACS, HD, Mcredit)

TRẢ GÓP 0% QUA THẺ

(Visa, Master Card, JCB)

Chấp nhận thanh toán

HỖ TRỢ TƯ VẤN PHÒNG GAME:

Mr.Huy - 0902 569 783
Mr.Minh - 0906 839 783

Liên hệ mua hàng

Ms.Dương - 0902 676 050 (KD BÁN SỈ)

Ms.Vi - 0932 774 558 ( KD BÁN SỈ)

Ms.Linh - 0776 993 226 (KD BÁN SỈ)

Ms.Hằng - 0934 170 239 (KD BÁN SỈ)

Ms.Ly - 0902 556 648 (KD BÁN SỈ)

Ms.Thảo - 0902 699 783 (KD BÁN SỈ)

Ms. Thảo - 0902 909 281 (KD BÁN LẺ)

Ms.Thi - 0906 606 202 (KD BÁN LẺ)

Ms.Thư - 0938 388 990 ( KD BÁN LẺ)

Mr.Nam - 0902 653 783 (KD BÁN SỈ)

Ms.Tiên - 0902 656 151 (BÁN LẺ)

Mr.Long - 0938 091 123 (BÁN LẺ)

Mr. Băng - 0906 839 783 (TMĐT)

E-mail: Sales@lehuycomputer.com.vn(BÁN SỈ)

E-mail 2: OrderWebsite@vitinhlehuy.com

  • CPU

    1. Ryzen™ Threadripper™ PRO 3000WX (up to 64C)
    2. Single sWRX8 4094 socket; CPU TDP supports up to 280W
  • Chipset

    1. AMD WRX80 Chipset
  • Memory

    1. 8 x DDR4 DIMM slots supports
    2. 8 channels memory architecture (1 DIMM per channel)
    3. Support up to DDR4 3200/2933/2600 MHz
    4. Support for UDIMM (ECC), RDIMM, 3DS RDIMM and LRDIMM memory modules
    5. Support system memory capacity up to 1024GB
  • Audio

    1. Realtek® ALC1220-VB codec
    2. High Definition Audio
    3. 2/4/5.1/7.1-channel
    4. Support for S/PDIF Out
  • LAN

    1. Dual Intel® X550 10GbE LAN
    2. Dual Intel® i210AT GbE LAN (NCSI MLAN)
  • Expansion Slots

    (Slot7) PCIe x16 (running at Gen4 x16)
    (Slot6) PCIe x16 (running at Gen4 x16)
    (Slot5) PCIe x16 (running at Gen4 x16)
    (Slot4) PCIe x16 (running at Gen4 x16)
    (Slot3) PCIe x16 (running at Gen4 x16)
    (Slot2) PCIe x16 (running at Gen4 x8)
    (Slot1) PCIe x16 (running at Gen4 x16)

  • Storage Interface

    1. 4 x SATA 6Gb/s connectors (support software RAID 0; RAID1; RAID5; RAID10)
    2. 2 x M.2 Connectors (Socket 3; M key; Form Factor 2242/2280 ; Supports PCIe gen4 x4 or SATA mode)
    3. 2 x slimSAS (PCIe gen4 x4 or 4x SATAIII) + 1 x slimSAS (PCIe gen4 x4) connectors
  • USB

    1. 1 x USB Type-C™ port on the back panel, with USB 3.2 Gen 2 support
    2. 5 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel
    3. 1 x USB Type-C™ header onboard, with USB3.2 Gen2 support
    4. 2 x USB 3.2 Gen 1 header onboard
    5. 1 x USB 3.2 Gen 1 vertical connector onboard
    6. 1 x USB 2.0 header on board
  • Internal I/O Connectors

    1. 1 x 24-pin ATX main power connector
    2. 1 x 8-pin ATX 12V CPU power connector
    3. 1 x 8-pin ATX 12V GPU power connector
    4. 1 x CPU fan header
    5. 6 x system fan headers
    6. 4 x SATA 6Gb/s connectors
    7. 2 x M.2 Socket 3 connectors
    8. 3 x slimSAS connectors
    9. 1 x front panel header
    10. 1 x front panel audio header
    11. 1 x USB Type-C™ header, with USB 3.2 Gen 2 support
    12. 1 x USB 3.2 Gen 1 vertical connector
    13. 2 x USB 3.2 Gen 1 header
    14. 1 x USB 2.0 header
    15. 1 x Thunderbolt™ add-in card connector
    16. 1 x Trusted Platform Module(TPM) header (2x6 pin, for the GC-TPM2.0_S module only)
    17. 1 x serial port header
    18. 1 x chassis intrusion header
    19. 1 x Clear CMOS jumper
    20. 2 x SATA SGPIO headers
    21. 1 x BMC_VGA jumper
    22. 1 x BMC_WATCHD jumper
    23. 1 x SMB_IPMB connector
    24. 1 x PMBUS header
    25. 1 x Speaker
  • Back Panel Connectors

    1. 1 x D-sub port
    2. 1 x serial port
    3. 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C port (red)
    4. 5 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red)
    5. 2 x GbE RJ-45 ports
    6. 2 x 10GbE RJ-45 ports
    7. 1 x optical S/PDIF Out connector
    8. 5 x audio jacks
  • I/O Controller

    1. ASPEED® AST2500 BMC chip
  • H/W Monitoring

    1. Voltage detection
    2. Temperature detection
    3. Fan speed detection
    4. Fan speed control
      * Whether the fan speed control function is supported will depend on the fan you install.
  • Operating Properties

    1. Operating temperature: 10°C to 40°C
    2. Operating humidity: 8 - 80%
    3. Non-operating temperature: -40°C to 70°C
    4. Non-operating humidity: 5% - 95%
  • Form Factor

    1. CEB Form Factor; 30.5cm x 26.7cm
  • Support OS

    1. Windows 10
    2. Linux

Sản phẩm cùng danh mục

Bo Mạch Chủ - Mainboard Gigabyte AB350M-DS3H
1.350.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
Supports AMD Ryzen™ 2nd Generation/ Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics/ Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics/ Ryzen™ 1st Generation/ 7th Generation A-series/ Athlon X4 Processors Dual Channel Non-ECC Unbuffered DDR4, 4 DIMMs Ultra-Fast PCIe Gen3 x4 M.2 with PCIe NVMe & SATA mode support High Quality Audio Capacitors and Audio Noise Guard with LED Trace Path Lighting RGB FUSION supports RGB LED strips in 7 colors Realtek® Gigabit LAN with cFosSpeed Internet Accelerator Software Smart Fan 5 features 5 Temperature Sensors and 2 Hybrid Fan Headers GIGABYTE UEFI BIOS APP Center Including EasyTune™ and Cloud Station™ Utilities
Bo Mạch Chủ - Mainboard Gigabyte B450M DS3H V2
1.500.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
Bo Mạch Chủ - Mainboard Gigabyte B450M DS3H V2
Bo Mạch Chủ - Mainboard Gigabyte A520M S2H
1.670.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
Bo Mạch Chủ - Mainboard Gigabyte A520M S2H
Bo Mạch Chủ - Mainboard Gigabyte A520M DS3H
1.770.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
Bo Mạch Chủ - Mainboard Gigabyte A520M DS3H
Bo Mạch Chủ - Mainboard GIGABYTE B450M GAMING AM4 m-ATX
1.800.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
Bo Mạch Chủ - Mainboard GIGABYTE B450M GAMING AM4 m-ATX
Bo Mạch Chủ - Mainboard Gigabyte B450M AORUS ELITE
2.150.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
Bo Mạch Chủ - Mainboard Gigabyte B450M AORUS ELITE
Bo Mạch Chủ - Mainboard Gigabyte A520M Aorus Elite
2.170.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
Bo Mạch Chủ - Mainboard Gigabyte A520M Aorus Elite
Bo Mạch Chủ - Mainboard Gigabyte B550M-DS3H
2.300.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
Bo Mạch Chủ - Mainboard Gigabyte B550M-DS3H