Thêm vào giỏ hàng thành công! Xem giỏ hàng và thanh toán
hotline lehuycomputer

Màn hình LCD Philips 242E1GSJ/74 24Inch FullHD 144Hz 1ms VA Gaming

Mã sản phẩm: 242E1GSJ/74

Tình trạng: Mới 100%

Bảo hành: 36 tháng

  • 2.850.000
  • (Giá đã bao gồm VAT)

TRẢ GÓP TIỆN LỢI

(Trả góp tiện lợi ACS, HD, Mcredit)

TRẢ GÓP 0% QUA THẺ

(Visa, Master Card, JCB)

Chấp nhận thanh toán

HỖ TRỢ TƯ VẤN PHÒNG GAME:

Mr.Huy - 0902 569 783
Mr.Minh - 0906 839 783

Liên hệ mua hàng

Ms.Dương - 0902 676 050 (KD BÁN SỈ)

Ms.Vi - 0932 774 558 ( KD BÁN SỈ)

Ms.Linh - 0776 993 226 (KD BÁN SỈ)

Ms.Hằng - 0934 170 239 (KD BÁN SỈ)

Ms.Ly - 0902 556 648 (KD BÁN SỈ)

Ms.Thảo - 0902 699 783 (KD BÁN SỈ)

Ms. Thảo - 0902 909 281 (KD BÁN LẺ)

Ms.Thi - 0906 606 202 (KD BÁN LẺ)

Ms.Thư - 0938 388 990 ( KD BÁN LẺ)

Mr.Nam - 0902 653 783 (KD BÁN SỈ)

Ms.Tiên - 0902 656 151 (BÁN LẺ)

Mr.Long - 0938 091 123 (BÁN LẺ)

Mr. Băng - 0906 839 783 (TMĐT)

E-mail: Sales@lehuycomputer.com.vn(BÁN SỈ)

E-mail 2: OrderWebsite@vitinhlehuy.com

  • Hình ảnh/Hiển thị

    Loại bảng LCD

    VA LCD

    Loại đèn nền

    Hệ thống W-LED

    Kích thước bảng

    23,8 inch / 60,5 cm

    Lớp phủ màn hình hiển thị

    Chống chói, 3H, Độ lóa 25%

    Khung xem hiệu quả

    527,04 (Ngang) x 296,46 (Dọc)

    Tỉ lệ kích thước

    16:9

    Độ phân giải tối đa

    1920 x 1080 @ 144 Hz*

    Mật độ điểm ảnh

    93 PPI

    Thời gian phản hồi (thông thường)

    4 ms (Thời gian điểm ảnh chuyển giữa hai mức xám)*

    MPRT

    1 ms

    Độ sáng

    350  cd/m²

    Tỉ lệ tương phản (thông thường)

    3500:1

    SmartContrast

    Mega Infinity DCR

    Bước điểm ảnh

    0,2745 x 0,2745 mm

    Góc nhìn

    • 178º (Ngang) / 178º (Dọc)

    • @ C/R > 10

    Không bị nháy

    Nâng cao hình ảnh

    SmartImage game

    Gam màu (điển hình)

    NTSC 96,1%*, sRGB 125,9%*

    Số màu màn hình

    16,7 triệu

    Tần số quét

    30 - 160 kHz (Ngang) / 48 - 144 Hz (Dọc)

    EasyRead

    Chế độ LowBlue

    sRGB

    Công nghệ AMD FreeSync™

    Cao cấp

  • Khả năng kết nối

    Đầu vào tín hiệu

    • HDMI (kỹ thuật số, HDCP)

    • DisplayPort x 1

    Đầu vào đồng bộ

    Đồng bộ riêng rẽ

    Âm thanh (Vào/Ra)

    Đầu ra âm thanh

  • Tiện lợi

    Tiện lợi cho người dùng

    • Bật/tắt nguồn

    • Menu

    • Độ sáng

    • Đầu vào

    • SmartImage Game

    Ngôn ngữ OSD

    • Tiếng Bồ Đào Nha Brazil

    • Tiếng Séc

    • Tiếng Hà Lan

    • Tiếng Anh

    • Tiếng Phần Lan

    • Tiếng Pháp

    • Tiếng Đức

    • Tiếng Hy Lạp

    • Tiếng Hungary

    • Tiếng Ý

    • Tiếng Nhật Bản

    • Tiếng Hàn Quốc

    • Tiếng Ba Lan

    • Tiếng Bồ Đào Nha

    • Tiếng Nga

    • Tiếng Trung giản thể

    • Tiếng Tây Ban Nha

    • Tiếng Thụy Điển

    • Tiếng Trung truyền thống

    • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

    • Ukraina

    Tiện lợi khác

    • Khóa Kensington

    • Gắn VESA (100x100 mm)

    Tương thích "cắm vào và hoạt động"

    • DDC/CI

    • Mac OS X

    • sRGB

    • Windows 10 / 8.1 / 8 / 7

  • Chân đế

    Nghiêng

    -5/20  độ

  • Công suất

    Chế độ bật

    14,83 W (điển hình) (Phương pháp kiểm tra EnergyStar)

    Chế độ chờ

    0,5 W (điển hình)

    Chế độ tắt

    0,3 W (điển hình)

    Chỉ báo đèn LED nguồn

    • Vận hành - Trắng

    • Chế độ chờ - Trắng (nhấp nháy)

    Nguồn điện

    • Ngoài

    • AC 100-240 V, 50-60 Hz

  • Kích thước

    Sản phẩm với chân đế (mm)

    540 x 414 x 195  mm

    Sản phẩm không kèm chân đế (mm)

    540 x 325 x 43  mm

    Đóng gói, tính theo mm (Rộng x Cao x Sâu)

    586 x 466 x 127  mm

  • Khối lượng

    Sản phẩm kèm chân đế (kg)

    3,17  kg

    Sản phẩm không kèm chân đế (kg)

    2,49  kg

    Sản phẩm với bao bì (kg)

    4,83  kg

  • Điều kiện vận hành

    Phạm vi nhiệt độ (vận hành)

    0 đến 40  °C

    Phạm vi nhiệt độ (bảo quản)

    -20 đến 60  °C

    Độ ẩm tương đối

    20%-80  %

    Độ cao so với mực nước biển

    Hoạt động: +12.000 ft (3.658 m), Không hoạt động: +40.000 ft (12.192 m)

    MTBF

    50.000 giờ (loại trừ đèn nền)  giờ

  • Bền vững

    Môi trường và năng lượng

    • EnergyStar 8.0

    • RoHS

    • Không chứa thủy ngân

    Vật liệu đóng gói có thể tái chế

    100  %

  • Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn

    Chứng nhận tuân thủ quy định

    • EPA

    • cETLus

    • CB

    • FCC Lớp B

    • PSB

  • Tủ

    Màu sắc

    Đen

    Bề mặt

    Có vân

Sản phẩm cùng danh mục

Màn hình LCD Philips 22B2N2100L/74 22 inch, Full HD, VA, 100Hz, 4ms
1.410.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
Màn hình LCD Philips 22B2N2100L 27Inch VA 100Hz
Màn hình LCD Philips 221V8LB 22inch FullHD 100Hz 4ms VA
1.420.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
Màn hình LCD Philips 221V8/74 22inch FullHD 75Hz 4ms VA
Màn hình LCD Philips 221S9/74 21.5inch FullHD 75Hz 4ms
1.480.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
Màn hình LCD Philips 221S9/74 21.5inch FullHD 75Hz 4ms
Màn hình LCD Philips 191S8LHSB2/74 18.5Inch HD 60Hz 5ms
1.500.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
Màn hình LCD Philips 191S8LHSB2/74 18.5Inch HD 60Hz 5ms
Màn hình LCD Philips 19.5" 203V5LHSB2 Có HDMI
1.550.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
Màn hình máy tính Philips 203V5LHSB : Panel Size : 19.5 " , LCD Panel : TFT-LCD , Optium Resolution : 1600 x 900 , 60 Hz, Backlight Type : W-LED System , Effective Viewing Area : 433.9 (H) x 236.3 (V) , Aspect Ratio : 16:9 , Response Time : 5 ms , Brightness : 200 cd/m² , Contrast Ratio : 600:1 , Viewing Angle 90 ˚ , Display : 16.7 M , Connectivity : 1 x VGA + 1 x HDMI , sRGB , 3Y WTY , Kèm : Cáp nguồn + Cáp VGA
Màn hình LCD Philips 24” 243V7QDSB/74 FullHD IPS 60Hz 5ms
1.680.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
Màn hình LCD Philips 24” 243V7QDSB/74 FullHD IPS 60Hz 5ms
Màn hình LCD PHILIPS 241S9/74 24inch FullHD 75Hz 4ms IPS
1.775.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
Màn hình LCD PHILIP 241S9/74 24inch FullHD 75Hz 4ms IPS