Thêm vào giỏ hàng thành công! Xem giỏ hàng và thanh toán
hotline lehuycomputer

Thiết bị chuyển mạch Switch TP-Link TL-SG2210MP 8-Port PoE+ và 2-Port Gigabit SFP

Mã sản phẩm: TL-SG2210MP

Tình trạng: Mới 100%

Bảo hành: 24 tháng

  • 5.900.000
  • (Giá đã bao gồm VAT)

TRẢ GÓP TIỆN LỢI

(Trả góp tiện lợi ACS, HD, Mcredit)

TRẢ GÓP 0% QUA THẺ

(Visa, Master Card, JCB)

Chấp nhận thanh toán

HỖ TRỢ TƯ VẤN PHÒNG GAME:

Mr.Huy - 0902 569 783
Mr.Minh - 0906 839 783

Liên hệ mua hàng

Ms.Dương - 0902 676 050 (KD BÁN SỈ)

Ms.Vi - 0932 774 558 ( KD BÁN SỈ)

Ms.Linh - 0776 993 226 (KD BÁN SỈ)

Ms.Hằng - 0934 170 239 (KD BÁN SỈ)

Ms.Ly - 0902 556 648 (KD BÁN SỈ)

Ms.Thảo - 0902 699 783 (KD BÁN SỈ)

Ms. Thảo - 0902 909 281 (KD BÁN LẺ)

Ms.Thi - 0906 606 202 (KD BÁN LẺ)

Ms.Thư - 0938 388 990 ( KD BÁN LẺ)

Mr.Nam - 0902 653 783 (KD BÁN SỈ)

Ms.Tiên - 0902 656 151 (BÁN LẺ)

Mr.Long - 0938 091 123 (BÁN LẺ)

Mr. Băng - 0906 839 783 (TMĐT)

E-mail: Sales@lehuycomputer.com.vn(BÁN SỈ)

E-mail 2: OrderWebsite@vitinhlehuy.com

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Chuẩn và Giao thức IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3az, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1p
Giao diện • 8× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports, all supporting PoE+ (Auto-Negotiation/Auto MDI/MDIX)
• 2× 100/1000 Mbps SFP Slots
Mạng Media • 10BASE-T: UTP/STP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
• 100BASE-TX/1000Base-T: UTP/STP category 5, 5e or above cable (maximum 100m)
• 100BASE-FX: MMF, SMF
• 1000BASE-X: MMF, SMF
Số lượng quạt 1
Khóa bảo mật vật lý Yes
Cổng PoE+ (RJ45) • Standard: 802.3at/af compliant
• PoE+ Ports: 8 Ports
• Power Supply: 150 W
Kích thước ( R x D x C ) 11.6 x 7.1 x 1.7 in (294 x 180 x 44 mm)
Lắp Rackmount/Desktop
Tiêu thụ điện tối đa • 12.2 W (110 V / 60 Hz with no PD connected)
• 173.9 W (110 V / 60 Hz with 150 W PD connected)
Max Heat Dissipation • 41.63 BTU/h (with no PD connected)
• 539.35 BTU/h (with 150 W PD connected)
HIỆU SUẤT
Switching Capacity 20 Gbps
Tốc độ chuyển gói 14.9 Mpps
Bảng địa chỉ MAC 8K
Bộ nhớ đệm gói 4.1 Mbit
Khung Jumbo 9 KB
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ • 802.1p CoS/DSCP priority
• 8 priority queues
• Priority Schedule Mode
- SP (Strict Priority)
- WRR (Weighted Round Robin)
• Queue Weight Config
• Bandwidth Control
- Port/Flow based Rating Limit
• Smoother Performance
• Storm Control
- Multiple Control Modes(kbps/ratio)
- Broadcast/Multicast/Unknown-Unicast Control
L2 and L2+ Features • DHCP Relay
- DHCP VLAN Relay
• DHCP L2 Relay
• Link Aggregation
- Static link aggregation
- 802.3ad LACP
- Up to 8 aggregation groups and up to 8 ports
per group
• Spanning Tree Protocol
- 802.1D STP
- 802.1w RSTP
- 802.1s MSTP
- STP Security: TC Protect, BPDU Filter/Protect,
Root Protect
• Loopback Detection
• Flow Control
- 802.3x Flow Control
• Mirroring
- Port Mirroring
- CPU Mirroring
- One-to-One
- Many-to-One
- Flow-Based
- Ingress/Egress/Both
• Device Link Detect Protocol (DLDP)
• 802.1ab LLDP/ LLDP-MED
L2 Multicast • 511 IPv4, IPv6 shared multicast groups
• IGMP Snooping
- IGMP v1/v2/v3 Snooping
- Fast Leave
- IGMP Snooping Querier
- Static Group Config
• Multicast VLAN Registration (MVR)
• Multicast Filtering
• MLD Snooping
- MLD v1/v2 Snooping
- Fast Leave
- MLD Snooping Querier
- Static Group Config
• Limited IP Multicast (256 profiles and 16 entries per profile)
IPv6 Support • IPv6 Dual IPv4/IPv6
• Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping
• IPv6 neighbor discovery (ND)
• Path maximum transmission unit (MTU) discovery
• Internet Control Message Protocol (ICMP)
version 6
• TCPv6/UDPv6
• IPv6 applications
- DHCPv6 Client
- Ping6
- Tracert6
- Telnet (v6)
- IPv6 SNMP
- IPv6 SSH
- IPv6 SSL
- Http/Https
- IPv6 TFTP
VLAN • VLAN Group
- Max. 4K VLAN Groups
• 802.1Q tag VLAN
• MAC VLAN
• Protocol VLAN
• GVRP
• Voice VLAN
Access Control List • Support up to 230 entries
• Time-Range
- Time Slice
- Week Time-Range
- Absolute Time-Range
- Holiday
• Time-based ACL
• MAC ACL
- Source MAC
- Destination MAC
- VLAN ID
- User Priority
- Ether Type
• IP ACL
- Source IP
- Destination IP
- IP Protocol
- TCP Flag
- TCP/UDP Source Port
- TCP/UDP Destination Port
- DSCP/IP TOS
• IPv6 ACL
• Combined ACL
• Rule Operation
- Permit/Deny
• Policy Action
- Mirror
- Rate Limit
- Redirect
- QoS Remark
• ACL Rules Binding
- Port Binding
- VLAN Binding
• Actions for flows
- Mirror (to supported interface)
- Redirect (to supported interface)
- Rate Limit
- QoS Remark
Bảo mật • AAA
• 802.1X
- Port based authentication
- MAC (Host) based authentication
- Authentication Method includes PAP/EAP-MD5
- MAB
- Guest VLAN
- Support Radius authentication and
accountability
• IP/IPv6-MAC Binding
- 512 Binding Entries
- DHCP Snooping
- DHCPv6 Snooping
- ARP Inspection
- ND Detection
• IP Source Guard
- 253 Entries
- Source IP+Source MAC
• IPv6 Source Guard
- 183 Entries
- Source IPv6 Address+Source MAC
• DoS Defend
• Static/Dynamic/Permanent Port Security
- Up to 64 MAC addresses per port
• Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control
- kbps/ratio control mode
• Port Isolation
• Secure web management through HTTPS with
SSLv3/TLS 1.2
• Secure Command Line Interface (CLI)
management with SSHv1/SSHv2
• IP/Port/MAC based access control
MIBs • MIB II (RFC1213)
• Bridge MIB (RFC1493)
• P/Q-Bridge MIB (RFC2674)
• Radius Accounting Client MIB (RFC2620)
• Radius Authentication Client MIB (RFC2618)
• Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925)
• Support TP-Link private MIBs
• RMON MIB(RFC1757, rmon 1,2,3,9)
QUẢN LÝ
Omada App Yes
Centralized Management • Omada Cloud-Based Controller
• Omada Hardware Controller (OC300)
• Omada Hardware Controller (OC200)
• Omada Software Controller
Cloud Access Yes (Through OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller)
Management Features • Web-based GUI
• Command Line Interface (CLI) through telnet
• SNMPv1/v2c/v3
• SNMP Trap/Inform
• RMON (1,2,3,9 groups)
• SDM Template
• DHCP/BOOTP Client
• Dual Image, Dual Configuration
• CPU Monitoring
• Cable Diagnostics
• EEE
• SNTP
• System Log
KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm • TL-SG2210MP
• Power Cord
• Installation Guide
• Rackmount Kit
• Rubber Feet
System Requirements Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/10, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
Môi trường • Operating Temperature: 0–50 ℃ (32–122 ℉);
• Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)
• Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing
• Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing

 

Sản phẩm cùng danh mục

Thiết bị chuyển mạch Switch TP-Link LS1005 5 Cổng 10/100Mbps
115.000
Bảo hành: 24 tháng
Mô tả sản phẩm:
Thiết bị chuyển mạch Switch TP-Link LS1005 5 Cổng 10/100Mbps
Thiết bị chuyển mạch Switch TP-Link TL-SF1005D Ver1.6 5 Port 10/100M
120.000
Bảo hành: 24 tháng
Mô tả sản phẩm:
TL-SF1005D 5-port 10/100M mini Desktop Switch, 5 10/100M RJ45 ports, Plastic case Bảo hành: 24 tháng
Thiết bị chuyển mạch Switch TP-Link LS1008 8 Cổng 10/100Mbps
135.000
Bảo hành: 24 tháng
Mô tả sản phẩm:
Thiết bị chuyển mạch Switch TP-Link LS1008 8 Cổng 10/100Mbps
Thiết bị chuyển mạch Switch TP-Link TL-SF1008D
144.000
Bảo hành: 24 tháng
Mô tả sản phẩm:
8-port 10/100M mini Desktop Switch, 8 10/100M RJ45 ports, Plastic case
Thiết bị chuyển mạch Switch TP-Link LS1005G 5 Port 10/100/1000Mbps
195.000
Bảo hành: 24 tháng
Mô tả sản phẩm:
Thiết bị chuyển mạch Switch TP-Link LS1005G 5 Port 10/100/1000Mbps
Bộ chuyển đổi PoE Injector TP-Link TL-POE150S
290.000
Bảo hành: 24 tháng
Mô tả sản phẩm:
Bộ chuyển đổi PoE Injector TP-Link TL-POE150S
Thiết bị chuyển mạch Switch TP-Link TL-SG105 5-Port Gigabit
300.000
Bảo hành: 24 tháng
Mô tả sản phẩm:
Thiết bị chuyển mạch Switch TP-Link TL-SG105 5-Port Gigabit