Thêm vào giỏ hàng thành công! Xem giỏ hàng và thanh toán
hotline lehuycomputer

CPU Intel Xeon E-2236 RF7G (3.4GHz turbo up to 4.8GHz, 6 nhân, 12 luồng, 12 MB Cache, 80W) - Socket Intel LGA 1151-v2

Mã sản phẩm: Xeon E-2236

  • Dòng sản phẩm chuyên biệt dành cho máy trạm giá rẻ
  • Phù hợp cho các phần mềm render, thiết kế
  • 6 nhân & 12 luồng
  • Xung nhịp: 3.4 GHz (Cơ bản) / 4.8 GHz (Boost)
  • Socket: LGA 1151v2 (C246)
  • Hỗ trợ RAM ECC

Tình trạng:

Bảo hành: 36 tháng

  • 7.850.000
  • (Giá đã bao gồm VAT)

TRẢ GÓP TIỆN LỢI

(Trả góp tiện lợi ACS, HD, Mcredit)

TRẢ GÓP 0% QUA THẺ

(Visa, Master Card, JCB)

Chấp nhận thanh toán

HỖ TRỢ TƯ VẤN PHÒNG GAME:

Mr.Huy - 0902 569 783
Mr.Minh - 0906 839 783

Liên hệ mua hàng

Ms.Dương - 0902 676 050 (KD BÁN SỈ)

Ms.Vi - 0932 774 558 ( KD BÁN SỈ)

Ms.Linh - 0776 993 226 (KD BÁN SỈ)

Ms.Hằng - 0934 170 239 (KD BÁN SỈ)

Ms.Ly - 0902 556 648 (KD BÁN SỈ)

Ms.Thảo - 0902 699 783 (KD BÁN SỈ)

Ms. Thảo - 0902 909 281 (KD BÁN LẺ)

Ms.Thi - 0906 606 202 (KD BÁN LẺ)

Ms.Thư - 0938 388 990 ( KD BÁN LẺ)

Mr.Nam - 0902 653 783 (KD BÁN SỈ)

Ms.Tiên - 0902 656 151 (BÁN LẺ)

Mr.Long - 0938 091 123 (BÁN LẺ)

Mr. Băng - 0906 839 783 (TMĐT)

E-mail: Sales@lehuycomputer.com.vn(BÁN SỈ)

E-mail 2: OrderWebsite@vitinhlehuy.com

  • Dòng sản phẩm chuyên biệt dành cho máy trạm giá rẻ
  • Phù hợp cho các phần mềm render, thiết kế
  • 6 nhân & 12 luồng
  • Xung nhịp: 3.4 GHz (Cơ bản) / 4.8 GHz (Boost)
  • Socket: LGA 1151v2 (C246)
  • Hỗ trợ RAM ECC

Sản phẩm cùng danh mục

CPU Intel Core Xeon E3-1220 V5 3.0 GHz/ 8MB/ Socket 1151 (Kabylake) TRAY Kèm Fan
3.650.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
CPU Intel Core Xeon E3-1220 V5 3.0 GHz/ 8MB/ Socket 1151 (Kabylake) TRAY Kèm Fan
CPU Intel® Xeon® Processor E3-1220V6 tray kèm fan
3.850.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
Bộ vi xử lý/ CPU Xeon E3-1220V6 (3.0GHz)
CPU Intel Xeon E3-1230V5 3.4GHz / 8MB / Socket 1151 (Skylake) TRAY
3.850.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
CPU Intel Xeon E3-1230V5 3.4GHz / 8MB / Socket 1151 (Skylake) TRAY
CPU Intel@ Xeon@ E3-1231V3 3.4GHz / 8MB / Socket 1150 (Haswell)
5.250.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
CPU Intel Xeon E3-1231 V3 3.4GHz / 8MB / Socket 1150 (Haswell)
CPU Intel Xeon E3-1220V6 (3.0GHz - 3.5GHz)
5.650.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
CPU Intel Xeon E3-1220 V6 (3.0GHz - 3.5GHz)
CPU Intel Xeon E-2224G Socket 1151-v2 - Chính hãng
6.250.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
CPU Intel Xeon E-2224G Socket 1151-v2 TRAY
CPU Intel® Xeon® Processor E3 1230V6 Kaby Lake
6.700.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
Xeon® Processor E3 - 1230V6
CPU Intel® Xeon® E-2136 (3.3 Upto 4.5GHz/ 12MB/ 6C12T/ LGA1151)
7.465.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
Intel Xeon E-2136 - Socket: LGA1151 - Số nhân/luồng: 6/12 - Tần số cơ bản/turbo: 3.3/4.5 GHz - Bộ nhớ đệm: 12MB - Bus ram hỗ trợ: DDR4 2666MHz - Mức tiêu thụ điện: 80W
CPU Intel Xeon E-2236 RF7G (3.4GHz turbo up to 4.8GHz, 6 nhân, 12 luồng, 12 MB Cache, 80W) - Socket Intel LGA 1151-v2
7.850.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
CPU Intel Xeon E-2236 (3.4GHz turbo up to 4.8GHz, 6 nhân, 12 luồng, 12 MB Cache, 80W) - Socket Intel LGA 1151-v2
CPU Intel® Xeon® W-2123 (8.25MB / 4 Cores, 8 Threads / Socket R4 /LGA2066)
7.950.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
# of Cores 4 # of Threads 8 Processor Base Frequency 3.60 GHz Max Turbo Frequency 3.90 GHz Cache 8.25 MB Bus Speed 0 GT/s QPI # of QPI Links 0 # of UPI Links 0 TDP 120 W Supplemental Information Embedded Options Available No Datasheet View now Memory Specifications Max Memory Size (dependent on memory type) 512 GB Memory Types DDR4 1600/1866/2133/2400/2666 Max # of Memory Channels 4 Max Memory Bandwidth 85.3 GB/s Physical Address Extensions 46-bit ECC Memory Supported ‡ Yes Expansion Options Scalability 1S Only PCI Express Revision 3.0 PCI Express Configurations ‡ x4, x8, x16 Max # of PCI Express Lanes 48 Package Specifications Sockets Supported FCLGA2066 Max CPU Configuration 1 TCASE 65 Package Size 45mm x 52.5mm Advanced Technologies Intel® Optane™ Memory Supported ‡ No Intel® Speed Shift Technology Yes Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 ‡ No Intel® Turbo Boost Technology ‡ 2.0 Intel® vPro™ Platform Eligibility ‡
CPU Intel Xeon-E-2336-SRKN5(2.90GHz turbo up to 4.8GHz, 6 nhân, 12 luồng, 12 MB Cache, 65W) -Intel LGA 1151
9.900.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
CPU Intel Xeon-E-2336-SRKN5(2.90GHz turbo up to 4.8GHz, 6 nhân, 12 luồng, 12 MB Cache, 65W) -Intel LGA 1151
CPU Intel® Xeon® E5-2620 V4 Xeon V4
10.945.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
CPU Intel® Xeon® Silver 4108 (1.80GHz / 11MB / 8 Cores, 16 Threads / Socket P (LGA3647) (Intel Xeon Scalable)
11.000.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
Đây là dòng chip hoàn toàn mới thay thế cho thế hệ chip Intel Xeon E5, với socket mới LGA3647. Dòng vi xử lý Intel Xeon Scalable được chia thành 4 phân khúc với các tên gọi: Bronze (3xxx), Silver (4xxx), Gold (5xxx, 6xxx), Platinum (8xxx). CPU Intel Xeon Silver 4108 có tới 8 nhân / 16 luồng xử lý. Đảm bảo hiệu năng đa nhiệm cao cấp cho các ứng dụng database, ảo hóa, các ứng dụng server...
CPU Intel® Xeon® E5 2630 V4 Xeon V4
16.650.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
CPU Intel® Xeon® E5 2640 V4 Socket 2011 skylake
23.550.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
XEON E5 2620 V4 Socket 2011 skylake
CPU Intel® Xeon® W-2145 ( 11M Cache, 3.70 GHz /Socket 2066 )
28.500.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
# of Cores 8 # of Threads 16 Processor Base Frequency 3.70 GHz Max Turbo Frequency 4.50 GHz Cache 11 MB Bus Speed 0 GT/s QPI # of QPI Links 0 # of UPI Links 0 TDP 140 W Supplemental Information Embedded Options Available No Datasheet View now Memory Specifications Max Memory Size (dependent on memory type) 512 GB Memory Types DDR4 1600/1866/2133/2400/2666 Max # of Memory Channels 4 Max Memory Bandwidth 85.3 GB/s Physical Address Extensions 46-bit ECC Memory Supported ‡ Yes Expansion Options Scalability 1S Only PCI Express Revision 3.0 PCI Express Configurations ‡ x4, x8, x16 Max # of PCI Express Lanes 48 Package Specifications Sockets Supported FCLGA2066 Max CPU Configuration 1 TCASE 70 Package Size 45mm x 52.5mm Advanced Technologies Intel® Optane™ Memory Supported ‡ No Intel® Speed Shift Technology Yes Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 ‡ No Intel® Turbo Boost Technology ‡ 2.0 Intel® vPro™ Platform Eligibility ‡ Y
CPU Intel Xeon W-2155 ( 13.75M Cache, 3.30 GHz /Socket 2066 )
36.990.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
Số lõi 10 Số luồng 20 Tần số cơ sở của bộ xử lý 3,30 GHz Tần số turbo tối đa 4,50 GHz Bộ nhớ đệm 13,75 MB Bus Speed 0 GT/s QPI Số lượng QPI Links 0 Số lượng liên kết UPI 0 TDP 140 W Thông tin Bổ túc Có sẵn Tùy chọn nhúng Không Bảng dữ liệu Xem ngay Thông số bộ nhớ Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 512 GB Các loại bộ nhớ DDR4 1600/1866/2133/2400/2666 Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 4 Băng thông bộ nhớ tối đa 85,3 GB/s Phần mở rộng địa chỉ vật lý 46-bit Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ Có Các tùy chọn mở rộng Khả năng mở rộng 1S Only Phiên bản PCI Express 3.0 Cấu hình PCI Express ‡ x4, x8, x16 Số cổng PCI Express tối đa 48 Thông số gói Hỗ trợ socket FCLGA2066 Cấu hình CPU tối đa 1 TCASE 68 Kích thước gói 45mm x 52.5mm Các công nghệ tiên tiến Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡ Không Công Nghệ Intel® Speed Shift Có Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ Không Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ 2.0 Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel®
CPU Intel® Xeon® E5 2699 V4 tray( 55M bộ nhớ đệm, 2,20 GHz /Socket 2011-3)
105.000.000
Bảo hành: 36 tháng
Mô tả sản phẩm:
Số lõi 22 Số luồng 44 Tần số cơ sở của bộ xử lý 2,20 GHz Tần số turbo tối đa 3,60 GHz Bộ nhớ đệm 55 MB SmartCache Bus Speed 9,6 GT/s QPI Số lượng QPI Links 2 TDP 145 W Phạm vi điện áp VID 0 Thông tin Bổ túc Có sẵn Tùy chọn nhúng Không Bảng dữ liệu Xem ngay Thông số bộ nhớ Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 1,54 TB Các loại bộ nhớ DDR4 1600/1866/2133/2400 Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 4 Băng thông bộ nhớ tối đa 76,8 GB/s Phần mở rộng địa chỉ vật lý 46-bit Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ Có Các tùy chọn mở rộng Khả năng mở rộng 2S Phiên bản PCI Express 3.0 Cấu hình PCI Express ‡ x4, x8, x16 Số cổng PCI Express tối đa 40 Thông số gói Hỗ trợ socket FCLGA2011-3 Cấu hình CPU tối đa 2 TCASE 79°C Kích thước gói 45mm x 52.5mm Các công nghệ tiên tiến Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ 2.0 Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ ‡ Có Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡ Có Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ Có Công nghệ ảo hóa Intel® ch