Thêm vào giỏ hàng thành công! Xem giỏ hàng và thanh toán
hotline lehuycomputer

Thiết bị chuyển mạch Switch TP-Link TL-SG3452X 48 Port Gigabit L2+ Managed Switch with 4 10GE SFP+ Slots

Mã sản phẩm: TL-SG3452X

Tình trạng: Mới 100%

Bảo hành: 24 tháng

  • 8.900.000
  • (Giá đã bao gồm VAT)

TRẢ GÓP TIỆN LỢI

(Trả góp tiện lợi ACS, HD, Mcredit)

TRẢ GÓP 0% QUA THẺ

(Visa, Master Card, JCB)

Chấp nhận thanh toán

HỖ TRỢ TƯ VẤN PHÒNG GAME:

Mr.Huy - 0902 569 783
Mr.Minh - 0906 839 783

Liên hệ mua hàng

Ms.Dương - 0902 676 050 (KD BÁN SỈ)

Ms.Vi - 0932 774 558 ( KD BÁN SỈ)

Ms.Linh - 0776 993 226 (KD BÁN SỈ)

Ms.Hằng - 0934 170 239 (KD BÁN SỈ)

Ms.Ly - 0902 556 648 (KD BÁN SỈ)

Ms.Thảo - 0902 699 783 (KD BÁN SỈ)

Ms. Thảo - 0902 909 281 (KD BÁN LẺ)

Ms.Thi - 0906 606 202 (KD BÁN LẺ)

Ms.Thư - 0938 388 990 ( KD BÁN LẺ)

Mr.Nam - 0902 653 783 (KD BÁN SỈ)

Ms.Tiên - 0902 656 151 (BÁN LẺ)

Mr.Long - 0938 091 123 (BÁN LẺ)

Mr. Băng - 0906 839 783 (TMĐT)

E-mail: Sales@lehuycomputer.com.vn(BÁN SỈ)

E-mail 2: OrderWebsite@vitinhlehuy.com

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao diện • 48× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports
• 4× 10G SFP+ Slots
• 1× RJ45 Console Port
• 1× Micro-USB Console Port
Số lượng quạt Fanless
Bộ cấp nguồn 100-240 V AC~50/60 Hz
Kích thước ( R x D x C ) 17.3 × 8.7 × 1.7 in (440 × 220 × 44 mm)
Lắp Rack Mountable
Tiêu thụ điện tối đa 32.72 W (110V/60Hz)
Max Heat Dissipation 111.65 BTU/h (110 V/60 Hz)
HIỆU SUẤT
Switching Capacity 176 Gbps
Tốc độ chuyển gói 130.9 Mpps
Bảng địa chỉ MAC 16 K
Bộ nhớ đệm gói 12 Mbit
Khung Jumbo 9 KB
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ • 8 priority queues
• 802.1p CoS/DSCP priority
• Queue scheduling
- SP (Strict Priority)
- WRR (Weighted Round Robin)
- SP+WRR
• Bandwidth Control
- Port/Flow based Rating Limiting
• Smoother Performance
• Action for Flows
- Mirror (to supported interface)
- Redirect (to supported interface)
- Rate Limit
- QoS Remark
L2 and L2+ Features • Link Aggregation
- static link aggregation
- 802.3ad LACP
- Up to 8 aggregation groups, containing 8 ports per group
• Spanning Tree Protocol
- 802.1d STP
- 802.1w RSTP
- 802.1s MSTP
- STP Security: TC Protect, BPDU Filter, Root Protect
• Loopback Detection
- Port based
- VLAN based
• Flow Control
- 802.3x Flow Control
- HOL Blocking Prevention
• Mirroring
- Port Mirroring
- CPU Mirroring
- One-to-One
- Many-to-One
- Tx/Rx/Both
L2 Multicast • IGMP Snooping
- IGMP v1/v2/v3 Snooping
- Fast Leave
- IGMP Snooping Querier
- IGMP Authentication
• IGMP Authentication
• MLD Snooping
- MLD v1/v2 Snooping
- Fast Leave
- MLD Snooping Querier
- Static Group Config
- Limited IP Multicast
• MVR
• Multicast Filtering: 256 profiles and 16 entries per profile
VLAN • VLAN Group
- Max 4K VLAN Groups
• 802.1Q Tagged VLAN
• MAC VLAN: 30 Entries
• Protocol VLAN: Protocol Template 16, Protocol VLAN 16
• Private VLAN
• GVRP
• VLAN VPN (QinQ)
- Port-Based QinQ
- Selective QinQ
• Voice VLAN
Access Control List • Time-based ACL
• MAC ACL
- Source MAC
- Destination MAC
- VLAN ID
- User Priority
- Ether Type
• IP ACL
-Source IP
- Destination IP
- Fragment
- IP Protocol
- TCP Flag
- TCP/UDP Port
- DSCP/IP TOS
- User Priority
• Combined ACL
• Packet Content ACL
• IPv6 ACL
• Policy
- Mirroring
- Redirect
- Rate Limit
- QoS Remark
• ACL apply to Port/VLAN
Bảo mật • IP-MAC-Port Binding
- 512 Entries
- DHCP Snooping
- ARP Inspection
- IPv4 Source Guard: 100 Entries
• IPv6-MAC-Port Binding
- 512 Entries
- DHCPv6 Snooping
- ND Detection
- IPv6 Source Guard: 100 Entries
• DoS Defend
• Static/Dynamic Port Security
- Up to 64 MAC addresses per port
• Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control
- kbps/ratio control mode
• 802.1X
- Port base authentication
- Mac base authentication
- VLAN Assignment
- MAB
- Guest VLAN
- Support Radius authentication andaccountability
• AAA (including TACACS+)
• Port Isolation
• Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2
• Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2
• IP/Port/MAC based access control
IPv6 • IPv6 Dual IPv4/IPv6
• Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping
• IPv6 ACL
• IPv6 Interface
• Static IPv6 Routing
• IPv6 neighbor discovery (ND)
• Path maximum transmission unit (MTU) discovery
• Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6
• TCPv6/UDPv6
• IPv6 applications
- DHCPv6 Client
- Ping6
- Tracert6
- Telnet (v6)
- IPv6 SNMP
- IPv6 SSH
- IPv6 SSL
- Http/Https
- IPv6 TFTP
L3 Features • 16 IPv4/IPv6 Interfaces
• Static Routing
- 48 static routes
• Static ARP
- 128 Static Entries
• Proxy ARP
• Gratuitous ARP
• DHCP Server
• DHCP Relay
- DHCP Interface Relay
- DHCP VLAN Relay
• DHCP L2 Relay
Quản lý • Web-based GUI
• Command Line Interface (CLI) through the console port, telnet
• SNMP v1/v2c/v3
- Trap/Inform
- RMON (1,2,3,9 groups)
• SDM Template
• DHCP/BOOTP Client
• 802.1ab LLDP/LLDP-MED
• DHCP AutoInstall
• Dual Image, Dual Configuration
• CPU Monitoring
• Cable Diagnostics
• EEE
• Password Recovery
• SNTP
• System Log
Advanced Features • Support Omada Hardware Controller (OC200/OC300), Software Controller, Cloud-Based Controller
• Automatic Device Discovery
• Batch Configuration
• Batch Firmware Upgrading
• Intelligent Network Monitoring
• Abnormal Event Warnings
• Unified Configuration
• Reboot Schedule
• ZTP (Zero-Touch Provisioning)*
MIBs • MIB II (RFC1213)
• Interface MIB (RFC2233)
• Ethernet Interface MIB (RFC1643)
• Bridge MIB (RFC1493)
• P/Q-Bridge MIB (RFC2674)
• RMON MIB (RFC2819)
• RMON2 MIB (RFC2021)
• Radius Accounting Client MIB (RFC2620)
• Radius Authentication Client MIB (RFC2618)
• Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925)
• Support TP-Link private MIB
QUẢN LÝ
Omada App Yes
Centralized Management • Omada Cloud-Based Controller
• Omada Hardware Controller (OC300)
• Omada Hardware Controller (OC200)
• Omada Software Controller
Cloud Access Yes (Through OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller)
Zero-Touch Provisioning Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller.
Management Features • Web-based GUI
• Command Line Interface (CLI) through telnet
• SNMPv1/v2c/v3
• SNMP Trap/Inform
• RMON (1,2,3,9 groups)
• SDM Template
• DHCP/BOOTP Client
• Dual Image, Dual Configuration
• CPU Monitoring
• Cable Diagnostics
• EEE
• SNTP
• System Log
KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm • TL-SG3452X Switch
• Power Cord
• Quick Installation Guide
• Rackmount Kit
• Rubber Feet
System Requirements Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
Môi trường • Operating Temperature: 0–45 ℃ (32–113 ℉);
• Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)
• Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing
• Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing

Sản phẩm cùng danh mục

Thiết bị chuyển mạch Switch TP-Link LS1005 5 Cổng 10/100Mbps
115.000
Bảo hành: 24 tháng
Mô tả sản phẩm:
Thiết bị chuyển mạch Switch TP-Link LS1005 5 Cổng 10/100Mbps
Thiết bị chuyển mạch Switch TP-Link TL-SF1005D Ver1.6 5 Port 10/100M
120.000
Bảo hành: 24 tháng
Mô tả sản phẩm:
TL-SF1005D 5-port 10/100M mini Desktop Switch, 5 10/100M RJ45 ports, Plastic case Bảo hành: 24 tháng
Thiết bị chuyển mạch Switch TP-Link LS1008 8 Cổng 10/100Mbps
135.000
Bảo hành: 24 tháng
Mô tả sản phẩm:
Thiết bị chuyển mạch Switch TP-Link LS1008 8 Cổng 10/100Mbps
Thiết bị chuyển mạch Switch TP-Link TL-SF1008D
144.000
Bảo hành: 24 tháng
Mô tả sản phẩm:
8-port 10/100M mini Desktop Switch, 8 10/100M RJ45 ports, Plastic case
Thiết bị chuyển mạch Switch TP-Link LS1005G 5 Port 10/100/1000Mbps
195.000
Bảo hành: 24 tháng
Mô tả sản phẩm:
Thiết bị chuyển mạch Switch TP-Link LS1005G 5 Port 10/100/1000Mbps
Bộ chuyển đổi PoE Injector TP-Link TL-POE150S
290.000
Bảo hành: 24 tháng
Mô tả sản phẩm:
Bộ chuyển đổi PoE Injector TP-Link TL-POE150S
Thiết bị chuyển mạch Switch TP-Link TL-SG105 5-Port Gigabit
300.000
Bảo hành: 24 tháng
Mô tả sản phẩm:
Thiết bị chuyển mạch Switch TP-Link TL-SG105 5-Port Gigabit