| Tên sản phẩm (Hiển thị LCD) |
ULN302 |
| Công suất |
3KVA/2100W |
| Đầu vào |
Điện áp danh định |
220VAC |
| Dải điện áp |
160-300VAC (70% - 100% tải), 140-300VAC (50% - 70% tải), 118-300VAC (0% - 50% tải) |
| Dải tần số |
50Hz +/- 8% |
| Hệ số công suất |
≥ 0.95 |
| Đầu ra |
Điện áp danh định |
220VAC +/- 1% (230V hoặc 240V có thể cài đặt thông qua bản điều khiển LCD) |
| Tần số |
Đồng bộ với tần số đầu vào |
| Dạng sóng |
Sóng hình sin |
| Độ méo |
(Tuyến tính) ≤ 6% (Tải tuyến tính) |
| Khả năng chịu quá tải |
Từ 105% ÷ 150% trong 30s ; 150% trong 300ms |
| Crest Ratio |
3:1 |
| Ắc quy |
Loại |
Ắc quy khô axit chì, không cần bảo dưỡng |
| Công suất |
12V / 7Ah * 8pc |
| Thời gian lưu điện |
(đầy tải/nửa tải) 10 phút/20 phút |
| Bộ nạp bên trong |
1A |
| Lựa chọn thêm |
Bộ nạp trong 9A |
| Thời gian nạp |
5 giờ đạt 90%, tự động dừng lại khi ắc quy đầy |
| Chế độ Bypass |
Tự động chuyển |
Do quá tải và do lỗi của bộ lưu điện |
| Cài đặt |
Dải điện áp: 176 - 253 +/-20% (có thể hiệu chỉnh thông qua LCD) |
| Thời gian chuyển mạch |
0 ms chuyển sang chế độ Bypass |
| Trạng thái hiển thị (loại hiển thị LCD) |
LCD |
Trạng thái hoạt động UPS; điện áp và tần số ngõ vào, ngõ ra; Tình trạng tải %; Điện áp và hoạt động của Ắc quy %; Nhiệt độ bên trong UPS. |
| LED |
Hoạt động bình thường (đèn màu xanh), ắc quy yếu (đèn màu vàng), lỗi (đèn màu đỏ) |
| Bảng điều khiển từ xa |
LCD |
Điều khiển từ xa LCD với dây dài 6 feet (Lựa chọn thêm) |
| Dạng hiển thị (loại hiển thị LED) |
LED |
Thông thường (xanh lá cây), chuyển mạch (màu vàng), đổi nguồn (xanh lá cây), Nạp % (5LEDs), Ắc quy % (5LEDs), Lỗi (màu đỏ) |
| Cảnh báo bằng âm thanh |
Tín hiệu PIN |
Tiếng bip vang lên sau 4 giây nếu cần khởi động lại và sau mỗi giây nếu PIN yếu |
| Quá tải |
Tiếng bip vang lên 2 lần sau mỗi giây |
| Báo lỗi |
Tiếng bip kéo dài liên tục |
| Cổng ra |
Kiểu ổ cắm |
NEMA5-15R*3pcs hoặc IEC320*3pcs + Terminal Block |
| Giao diện |
Cổng kết nối |
RS-232 đi kèm phần mềm điều khiển UPSilon 2000/Linux |
| Khe cắm thông minh |
Có. Sử dụng USB Card; SNMP Card; DB-9 Card; |
| Mạng |
Chống tăng đột ngột |
Bảo vệ chống sốc đường mạng và fax |
| Môi trường |
Nhiệt độ |
0-40oC; 32 - 104oF |
| Độ ẩm |
0 - 95% không ngưng tụ, đọng nước |
| Độ ồn |
<50dBA (tại khoảng cách 1m) |
| Trọng lượng tịnh |
35 kgs |
| Kích thước |
200 x 352 x 450 |