Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMÔ TẢ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
NETWORK | |
---|---|
Bảo mật | Mã hóa AES 128 Bit với SSL/TLS |
Wireless Rate | 11 Mbps (802.11 b) 54 Mbps (802.11 g) 150 Mbps (802.11 n) |
Frequency | 2.4 GHz |
Wireless Security | WPA, WPA2-PSK |
ACTIVITY NOTIFICATIONS | |
---|---|
Input Trigger | Phát hiện chuyển động |
Output Notification | Thông báo đẩy |
VIDEO | |
---|---|
Video Compression | H.264 |
Video Streaming | 1080p |
SYSTEM | |
---|---|
Regulatory Certification | FCC, IC, CE, NCC |
System Requirements | iOS 9+, Android 4.4+ |
ENVIRONMENT | |
---|---|
Operating Temperature | 0-40 °C (32-104 °F) |
Storage Temperature | -40-70 °C (-40-158 °F) |
Operating Humidity | 10-90% RH Không ngưng tụ |
Storage Humidity | 5-90% RH Không ngưng tụ |
PACKAGE CONTENTS | |
---|---|
Package Contents | Camera Tapo C100 Bộ chuyển đổi nguồn DC Hướng dẫn nhanh Vít lắp đặt Mẫu gắn |
HARDWARE | |
---|---|
Button | Nút Reset |
Indicator LED | LED hệ thống |
Adapter Input | 100-240V, AC, 50/60 Hz, 0.3 A |
Adapter Output | 9.0 V / 0.6 A |
Dimensions (W x D x H) | 2.7 x 2.1 x 3.9 in (67.6 x 54.8 x 98.9 mm) |
CAMERA | |
---|---|
Image Sensor | 1/3.2“ |
Resolution | 1080p Full HD |
Lens | F/NO: 2.0, Focal Length: 3.3 mm |
Night Vision | 850 nm IR LED (lên đến 9 mét) |
AUDIO | |
---|---|
Audio Communication | Âm Thanh Hai Chiều |
Audio Input & Output: | Mirco và Loa Thoại |