Thông Số Kỹ Thuật:
*Thông tin kỹ thuật CPU
-Số lõi: 20
-Số P-core: 8
-Số E-core: 12
-Tổng số luồng: 20
-Tần số turbo tối đa: 5.3 GHz
-Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡: 5.3 GHz
-Tần số Turbo tối đa của P-core: 5.2 GHz
-Tần số Turbo tối đa của E-core: 4.6 GHz
-Tần số Cơ sở của P-core: 2.4 GHz
-Tần số Cơ sở E-core: 1.8 GHz
-Bộ nhớ đệm: 30 MB Intel® Smart Cache
-Tổng Bộ nhớ đệm L2: 36 MB
-Công suất Cơ bản của Bộ xử lý: 65 W
-Công suất Turbo Tối đa: 182 W
-Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost): Yes
-Khung phần mềm AI được CPU hỗ trợ: OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN
-Công nghệ litografi của CPU: TSMC N3B
*Thông tin bổ sung
-Tình trạng: Launched
-Ngày phát hành: Q1'25
-Có sẵn Tùy chọn nhúng:Yes
-Điều kiện sử dụng: PC/Client/Tablet, Workstation
*Thông số bộ nhớ:
-Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ): 256 GB
-Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 6400 MT/s
-Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2
-Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡: Yes
*GPU Specifications
-GPU Name‡: Intel® Graphics
-Tần số cơ sở đồ họa: 300 MHz
-Tần số động tối đa đồ họa: 1.95 GHz
-GPU TOPS đỉnh (Int8): 8
-Đầu ra đồ họa: DP2.1 UHBR20, HDM2.1 FRL 12GHz, eDP1.4b
-Xe-core: 4
-Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡: 4K @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 8K @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
-Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡: 8K @ 60Hz
-Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)‡: 4K @ 60Hz
-Hỗ Trợ DirectX*: 12
-Hỗ Trợ OpenGL*: 4.5
-Hỗ trợ OpenCL*: 3
-Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®: Yes
-Số màn hình được hỗ trợ : 4
-ID Thiết Bị: 0x7D67
-Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) trên GPU: Yes
*Thông số kỹ thuật NPU
Tên NPU‡Intel® AI Boost
NPU TOPS đỉnh (Int8) 13
Hỗ trợ thưa thớtYes
Hỗ trợ Hiệu ứng Windows StudioYes
Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợOpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN
*Các tùy chọn mở rộng
Bản sửa đổi Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI): 4
Số Làn DMI Tối đa: 8
Intel® Thunderbolt™ 4: Yes
Khả năng mở rộnG: 1S Only
Phiên bản PCI Express: 5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express ‡: Up to 1x16+2x4, 2x8+2x4,1x8+4x4
Số cổng PCI Express tối đa: 24
*Thông số gói:
-Hỗ trợ socket FCLGA: 1851
-Thông số giải pháp Nhiệt PCG: 2022C
-Nhiệt độ vận hành tối đa: 105 °C
*Các công nghệ tiên tiến:
-Intel® Volume Management Device (VMD): Yes
-Intel® Gaussian & Neural Accelerator: 3.5
-Intel® Thread Director: Yes
-Công Nghệ Intel® Speed Shift: Yes
-Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡: Yes
-Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡: 2.0
-Intel® 64 ‡: Yes