MÔ TẢ SẢN PHẨM Màn hình máy tính ASUS VZ27VQ 27'' Cong Không viền
ASUS VZ27VQ
- Kích thước panel: Wide 27,0"(68.6cm) 16:9
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: 1920x1080
- Độ sáng: 250cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 3000:1
- Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR): 100000000:1
- Góc nhìn (CR ≧ 10): 178°(H)/178°(V)
- Thời gian phản hồi: 5ms (Gray to Gray)
- Loa: 2W x 2 Stereo RMS
- Cổng I/O: HDMI, D-Sub, DisplayPort, 3.5mm Mini-Jack
- Phụ kiện: Cáp VGA, Cáp âm thanh, Dây nguồn

Sản phẩm |
Màn hình máy tính |
Hãng sản xuất |
ASUS |
Model |
VZ27VQ |
Màn hình |
Kích thước panel: Màn hình Wide 27,0"(68.6cm) 16:9
Độ bão hòa màu: 125%(sRGB)
Kiểu / Đèn nền Panel : VA
Độ phân giải thực: 1920x1080
Khu vực Hiển thị (HxV) : 597.89 x 336.31 mm
Pixel: 0.311mm
Độ sáng (tối đa): 250 cd/㎡
Bề mặt Hiển thị Chống lóa
Tỷ lệ Tương phản (Tối đa) : 3000:1
Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR): 100000000:1
Góc nhìn (CR ≧ 10): 178°(H)/178°(V)
Thời gian phản hồi: 5ms (Gray to Gray)
Màu sắc hiển thị: 16.7 triệu màu
Không chớp
Tấm nền cong : 1800R |
Tính năng video |
Các chế độ SPLENDID cài đặt sẵn: 8 Chế độ (Chế độ sRGB/Chế độ phong cảnh/Chế độ nhà hát/Chế độ tiêu chuẩn/Chế độ Đêm/Chế độ Chơi/Chế độ Đọc/Chế độ Phòng tối)
Các lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
GamePlus (chế độ) : Có (Ngắm/Hẹn giờ)
Hỗ trợ HDCP
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : Có
VividPixel : Có |
Tính năng âm thanh |
Loa âm thanh nổi: 2W x 2 Stereo RMS |
Phím nóng thuận tiện |
Điều chỉnh độ sáng
Lựa chọn đầu vào
GamePlus |
Các cổng I /O |
Tín hiệu vào: HDMI, D-Sub, DisplayPort
Giắc cắm tai nghe: 3.5mm Mini-Jack |
Điện năng tiêu thụ |
Power Consumption: <23W*
Power Saving Mode: <0.5W
Power Off Mode: <0.5W |
Thiết kế cơ học |
Màu sắc khung: Vàng Băng + Đen
Góc nghiêng: +22°~-3°
Thiết kế mỏng: Có
Thiết kế Không Khung viền : Có |
Bảo mật |
Khoá Kensington |
Kích thước |
Phys. Dimension with Stand (WxHxD): 612.9 x 441.7 x 210.1 mm
Box Dimension (WxHxD): 695 x 553 x 158 mm |
Khối lượng |
Net Weight (Esti.) : 4.3 kg
Gross Weight (Esti.) : 6.8 kg |
Phụ kiện |
Cáp VGA
Cáp âm thanh
Dây nguồn
Cáp DisplayPort (Có thể có)
Sách hướng dẫn
Cáp HDMI (Có thể có)
Phiếu bảo hành |
Quy định |
CB, CCC, CE, CU, ErP, FCC, J-MOSS, KCC, RoHS, WHQL (Windows 10, Windows 8.1, Windows 7), UL/cUL, VCCI, WEEE, TUV Không Chập chờn , TUV Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp |