Kích thước tấm nền (inch): 27
Tỷ lệ khung hình: 16:9
Khu vực xem màn hình (H x V): 597,888 x 336,312 mm
Bề mặt màn hình: Chống chói
Loại đèn nền: LED
Loại tấm nền: Fast IPS
Góc xem (CR≧10, H/V): 178°/ 178°
Khoảng cách điểm ảnh: 0,311mm
Độ phân giải: 1920x1080
Không gian màu (sRGB): 100%
Độ sáng (Điển hình): 300cd/㎡
Tỷ lệ tương phản (Điển hình): 1000:1
Màu màn hình: 16,7 triệu
Thời gian phản hồi: 1ms(GTG), 0,3ms(phút)
Tốc độ làm mới (Tối đa): 200Hz
Hỗ trợ HDR (Dải động cao): HDR10
Không nhấp nháy: Có
Đặc trưng
Công nghệ Trace Free: Có
GameVisual: Có
Lựa chọn nhiệt độ màu: Có (4 chế độ)
GamePlus: Có
HDCP: Có, 2.3
Độ mờ chuyển động cực thấp: Có
Công nghệ VRR: Có (Đồng bộ thích ứng)
Công nghệ GameFast Input: Có
Shadow Boost: Có
DisplayWidget: Có, DisplayWidget Center
Low Blue Light: Có
ASUS Power Sync: Có
Công nghệ trợ lý A.I.: AI Visual
Âm thanh
Loa: Có (2Wx2)
Cổng I/O
DisplayPort 1.4 x 1 (HBR2)
HDMI (v2.0) x 2
Giắc cắm tai nghe: Có
Tần số tín hiệu
Tần số tín hiệu số: DP: 230~230 KHz(H) / 48~200 Hz (V)
HDMI: 30~230 KHz (H) / 48~200 Hz (V)
Tiêu thụ điện năng
Tiêu thụ điện năng: <21W
Chế độ tiết kiệm điện: <0,5W
Chế độ tắt nguồn: <0,3W
Điện áp: 100-240V, 50/60Hz
Thiết kế cơ khí
Độ nghiêng: Có (+22° ~ -5°)
Điều chỉnh độ cao: Không
Lắp tường VESA: 75x75mm
Khóa Kensington: Có
Kích thước (Ước tính)
Kích thước vật lý (Rộng x Cao x Sâu): 61,5 x 42,8 x 21,3 cm (24,21" x 16,85" x 8,39")
Kích thước vật lý không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu): 61,5 x 36,4 x 3,8 cm (24,21" x 14,33" x 1,50")
Kích thước hộp (Rộng x Cao x Sâu): 69,2 x 43,5 x 14,4 cm (27,24" x 17,13" x 5,67")
Trọng lượng (Ước tính)
Trọng lượng tịnh: 4,3 kg (9,48 lbs)
Trọng lượng tịnh không có chân đế: 3,3 kg (7,28 lbs)
Trọng lượng tổng: 5,4 kg (11,90 lbs)
Phụ kiện (thay đổi tùy theo khu vực)
Cáp DisplayPort
Bộ đổi nguồn Dây
nguồn
Hướng dẫn sử dụng nhanh
Thẻ bảo hành
Tua vít hình chữ L
Giấy chứng nhận
TÜV Không nhấp nháy
TÜV Ánh sáng xanh thấp
VESA AdaptiveSync Màn hình 200Hz
AMD FreeSync
FSC MIX