Kích thước tấm nền (inch): 21,45
Tỷ lệ khung hình: 16:9
Khu vực xem màn hình (H x V): 487,45 x 270,18 mm
Bề mặt màn hình: Chống chói
Loại đèn nền: LED
Loại tấm nền: VA
Góc nhìn (CR≧10, H/V): 178°/ 178°
Khoảng cách điểm ảnh: 0,249mm x 0,241mm
Độ phân giải: 1920x1080
Không gian màu (sRGB): 99%
Độ sáng (Điển hình): 250cd/㎡
Tỷ lệ tương phản (Điển hình): 4000:1
Màu màn hình: 1073,7M (10 bit)
Thời gian phản hồi: 1ms Tốc độ làm mới MPRT
(Tối đa): 100Hz
Không nhấp nháy: Có
Đặc trưng
Công nghệ Trace Free: Có
Công nghệ SPLENDID: Có
Lựa chọn nhiệt độ màu: Có (4 chế độ)
GamePlus: Có
QuickFit: Có
HDCP: Có, 1.4
Công nghệ VRR: Có (Adaptive-Sync)
Motion Sync: Có
DisplayWidget: Có, DisplayWidget Center
Low Blue Light: Có
Công nghệ Eye Care+: Có
ASUS Power Sync: Có
Âm thanh
Người nói: Không
Cổng I/O
HDMI (v1.4) x 1
VGA x 1
Giắc cắm tai nghe: Có
Tần số tín hiệu
Tần số tín hiệu kỹ thuật số: HDMI: 30~115KHz(H) / 48Hz~100Hz(V)
Tần số tín hiệu tương tự: 30~85KHz (H) / 48Hz~76Hz(V)
Tiêu thụ điện năng
Tiêu thụ điện năng: <9,97W
Chế độ tiết kiệm điện: <0,5W
Chế độ tắt nguồn: <0,3W
Điện áp: 100-240V, 50/60Hz
Thiết kế cơ khí
Độ nghiêng: Có (+20° ~ -5°)
Điều chỉnh độ cao: Không
Lắp tường VESA: 100x100mm
Khóa Kensington: Có
Kích thước (Ước tính)
Kích thước vật lý (Rộng x Cao x Sâu): 49,27 x 36,38 x 20,44 cm (19,40" x 14,32" x 8,05")
Kích thước vật lý không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu): 49,27 x 29,13 x 5,75 cm (19,40" x 11,47" x 2,26")
Kích thước hộp (Rộng x Cao x Sâu): 57,0 x 13,4 x 35,7 cm (22,44" x 5,28" x 14,06")
Trọng lượng (Ước tính)
Trọng lượng tịnh: 2,6 kg (5,73 lbs)
Trọng lượng tịnh không có chân đế: 2,3 kg (5,07 lbs)
Trọng lượng tổng: 4,1 kg (9,04 lbs)
Phụ kiện (thay đổi tùy theo khu vực)
Cáp HDMI
Dây nguồn
Hướng dẫn sử dụng nhanh
Thẻ bảo hành
Giấy chứng nhận
Energy Star
EPEAT Bạc
Chứng nhận TCO
TÜV Không nhấp nháy
Ánh sáng xanh thấp
TÜV FSC MIX