| Máy PIXMA E410 |
| Độ phân giải in ấn tối đa |
4800 (ngang)*1 x 600 (dọc) dpi |
| Đầu phun / Mực |
Loại |
FINE Cartridge |
| Số lượng vòi phun |
Total 1,280 vòi phun |
| Hộp mực |
PG-47, CL-57S |
Tốc độ in*2
Based on ISO / IEC 24734.
Click here for summary report
Click here for Văn bản Print and Copy Tốc độ Measurement Conditions |
Văn bản: Màu: |
ESAT / 1 mặt |
Xấp xỉ 4.0ipm |
| Văn bản: ĐEN TRẮNG: |
ESAT / 1 mặt |
Xấp xỉ 8.0ipm |
| Chiều rộng có thể in ấn |
Lên đến 203.2mm (8-inch) |
| Vùng in |
Có viền |
Lề trên: 3mm, Lề dưới: 16.7mm,
Lề trái / Lề phải: mỗi lề 3.4mm
(Letter / Legal: Trái: 6.4mm, Phải: 6.3mm) |
| Vùng in ấn khuyến nghị |
Lề trên: 31.6mm Lề dưới: 29.2mm |
| Kích thước giấy |
A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", Envelopes (DL, COM10), Custom size (width 101.6 - 215.9mm, length 152.4 - 676mm) |
Xử lí giấy
- Khay giấy nạp trên: |
Giấy thông thường |
A4, A5, B5, Letter = 60, Legal = 10 |
| Giấy Ảnh Plus Glossy II (PP-201) |
4 x 6" = 20, 5 x 7" = 10 |
| Giấy Ảnh Glossy "Everyday Use" (GP-601) "Everyday Use" (GP-601) |
4 x 6" = 20 |
| Envelope |
European DL / US Com. #10=5 |
| Giấy Ảnh Glossy (GP-508) |
4 x 6" = 20 |
| Giấy Canon Oce Red Label (WOP111) |
A4 = 60 |
| Giấy Canon Oce Office Màu (SAT213) |
A4 = 50 |
| Trọng lượng giấy |
Khay giấy nạp trên |
Giấy thông thường: 64-105 g/m2, Giấy Canon đặc biệt: trọng lượng tối đa: xấp xỉ 275 g/m2 (Giấy Ảnh Plus Glossy II (PP-201)) |
| Cảm biến điểm mực |
Đếm điểm |
| Print Head Alignment |
Thủ công |
| Quét*3 |
|
| Loại máy quét |
Máy quét phẳng |
| Phương pháp quét |
Phương pháp quét CIS (Cảm biến điểm ảnh tiếp xúc) |
| Độ phan giải thấu kính*4 |
600 x 1200dpi |
| Độ phan giải tùy chọn*5 |
25 - 19200dpi |
| Độ sâu bản quét (Input / Output) |
Đơn sắc: |
16bit / 8bit |
| Màu: |
48bit / 24bit (RGB each 16bit / 8bit) |
| Tốc độ quét theo line*6 |
Đơn sắc: |
1.2ms/line (300dpi) |
| Màu: |
3.5ms/line (300dpi) |
| Tốc độ quét*7 |
Reflective:
A4 Colour / 300dpi |
Xấp xỉ 19giây |
| Kích thước văn bản tối đa |
Flatbed: |
A4 / Letter (216 x 297mm) |
| Sao Chép |
|
| Kích thước văn bản tối đa |
A4 / Letter (216 x 297mm) |
| Giấy tương thích/td> |
Kích thước: |
A4, Letter |
| Loại giấy: |
Giấy thông thường |
| Chất lượng ảnh |
Giấy thông thường: Nháp, Tiêu chuẩn |
| Tốc độ sao chép*8 |
Văn bản: Màu |
sFCOT / 1 mặt |
Xấp xỉ 30giây. |
| sESAT / 1 mặt |
Xấp xỉ 1.8ipm |
| Copy nhiều bản |
B&W / Màu |
1 - 21 trang |
| Yêu cầu hệ thống(Please visit www.canon-asia.com to check OS compatibility and to download the latest driver updates.) |
Windows: |
Windows 10, Windows 8, Windows 7 SP1, Windows Vista SP2
|
| Macintosh: |
Mac OS X v10.8.5and later |
| Thông số chung |
|
| Giao diện |
USB tốc độ cao |
| Môi trường hoạt động*9 |
Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH (không ngưng tụ) |
| Môi trường khuyến khích *10 |
Nhiệt độ: 15 -30°C
Độ ẩm: 10 - 80% RH (không ngưng tụ) |
| Môi trường lưu trữ |
Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ) |
| Chế độ yên lặng |
Khả dụng |
| Mức độ ồn (in qua PC) |
Ảnh (4 x 6")*11 |
Xấp xỉ 46.0db(A) |
| ĐIỆN NĂNG |
AC 100-240V 50 / 60Hz |
| Điện năng tiêu thụ |
OFF: |
Xấp xỉ 0.4W |
| Chế độ chờ (đèn scan tắt): |
AXấp xỉ 1.0W |
Sao chép*12
In ấn*12
(Kết nối LAN không dây đến PC) |
Xấp xỉ 9W |
| Môi trường |
Tiêu chuẩn quy định |
RoHS (EU, China)*, WEEE (EU)* |
| Chứng nhận môi trường |
Energy Star* |
| Kích thước (W x D x H) |
Xấp xỉ 426 x 306 x 145mm |
| Trọng lượng |
Xấp xỉ 3.4kg |