Tính năng Quản lý: Access Control, Local Management, Remote Management. Tường lửa: SPI Firewall
Tốc độ 867 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz)
Băng tần 2.4 GHz, 5 GHz
Anten 4 × 5 dBi Anten đẳng hướng
Bảo mật không dây WPA-PSK / WPA2-PSK
Cổng kết nối 1 cổng Gigabit WAN Port + 2 cổng Gigabit LAN Ports
Nhiệt độ hoạt động 0°C~40°C
Độ ẩm môi trường 10%~90% (Hoạt động), 5%~90% (Lưu trữ)
Kích thước 159.7 mm × 125.9 mm × 37.1 mm